VIETNAMESE

tỉnh rượu

tỉnh táo sau cơn say

word

ENGLISH

Sober up

  
VERB

/ˈsəʊ.bər ʌp/

Clear-headed

Tỉnh rượu là trạng thái tỉnh táo sau khi say rượu.

Ví dụ

1.

Anh ấy uống cà phê để tỉnh rượu.

He drank coffee to sober up.

2.

Thời gian giúp anh ấy tỉnh rượu hoàn toàn.

Time helped him sober up completely.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sober up nhé! check Detoxify – Giải rượu Phân biệt: Detoxify nhấn mạnh vào quá trình loại bỏ chất độc ra khỏi cơ thể. Ví dụ: The patient was given medicine to detoxify his body. (Bệnh nhân được cho thuốc để giải rượu.) check Clear one’s head – Tỉnh táo lại Phân biệt: Clear one’s head tập trung vào việc lấy lại sự tập trung sau khi bị ảnh hưởng bởi rượu hoặc chất kích thích. Ví dụ: He took a walk to clear his head after drinking. (Anh ấy đi dạo để tỉnh táo lại sau khi uống rượu.) check Regain clarity – Lấy lại sự sáng suốt Phân biệt: Regain clarity ám chỉ quá trình lấy lại tinh thần tỉnh táo. Ví dụ: Drinking water helps you regain clarity faster. (Uống nước giúp bạn lấy lại sự sáng suốt nhanh hơn.)