VIETNAMESE

ế hàng

tồn kho, bán chậm

word

ENGLISH

unsold

  
ADJ

/ʌnˈsoʊld/

stagnant, unpurchased

Ế hàng là trạng thái hàng hóa không có người mua, dẫn đến tình trạng tồn kho kéo dài.

Ví dụ

1.

Các sản phẩm vẫn ế hàng sau đợt giảm giá lớn.

The products remained unsold after the big sale.

2.

Nhiều cửa hàng gặp khó khăn với hàng ế.

Many stores struggle with unsold inventory.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unsold nhé! check Leftover Stock – Hàng tồn kho Phân biệt: Leftover Stock mô tả hàng hóa bị tồn kho sau một đợt bán hàng hoặc chiến dịch tiếp thị không thành công. Ví dụ: The store had to discount leftover stock to clear space for new arrivals. (Cửa hàng phải giảm giá hàng tồn kho để nhường chỗ cho sản phẩm mới.) check Unpurchased Goods – Hàng hóa không có người mua Phân biệt: Unpurchased Goods tập trung vào tình trạng sản phẩm không thu hút được người mua. Ví dụ: Many unpurchased goods were returned to the warehouse after the holiday season. (Nhiều hàng hóa không có người mua đã được trả lại kho sau mùa lễ.) check Excess Inventory – Tồn kho dư thừa Phân biệt: Excess Inventory đề cập đến số lượng sản phẩm vượt quá nhu cầu thị trường. Ví dụ: Retailers often sell excess inventory at a discount to avoid losses. (Các nhà bán lẻ thường bán hàng tồn kho dư thừa với giá giảm để tránh lỗ.) check Overstocked Items – Mặt hàng bị tồn kho quá nhiều Phân biệt: Overstocked Items chỉ các sản phẩm được nhập quá nhiều so với nhu cầu thực tế. Ví dụ: The company had to lower prices on overstocked items to attract customers. (Công ty phải giảm giá các mặt hàng tồn kho quá nhiều để thu hút khách hàng.)