VIETNAMESE
nên thử
đáng thử, nên làm thử
ENGLISH
Worth trying
/wɜːθ ˈtraɪɪŋ/
Recommended
Nên thử là lời khuyên để trải nghiệm hoặc kiểm tra điều gì đó mới mẻ.
Ví dụ
1.
Món này nên thử vì hương vị độc đáo.
This dish is worth trying for its unique flavor.
2.
Hoạt động này nên thử để có trải nghiệm mới.
The activity is worth trying for new experiences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worth trying nhé!
Worth attempting – Đáng thử
Phân biệt:
Worth attempting chỉ điều gì đó xứng đáng để thử sức.
Ví dụ:
This method is worth attempting to solve the problem.
(Phương pháp này đáng thử để giải quyết vấn đề.)
Worth exploring – Đáng khám phá
Phân biệt:
Worth exploring nhấn mạnh giá trị của việc tìm hiểu thêm về một vấn đề hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
The new technology is worth exploring for future use.
(Công nghệ mới đáng khám phá cho việc sử dụng trong tương lai.)
Worth experimenting – Đáng thử nghiệm
Phân biệt:
Worth experimenting chỉ một ý tưởng hoặc phương pháp đáng được thử nghiệm để kiểm tra tính hiệu quả.
Ví dụ:
This idea is worth experimenting with in our next project.
(Ý tưởng này đáng thử nghiệm trong dự án tiếp theo của chúng ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết