VIETNAMESE
tất bật
hối hả, bận rộn
ENGLISH
Busy
/ˈbɪzi/
Active, bustling
Tất bật là trạng thái làm việc hoặc di chuyển liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Cô ấy tất bật chuẩn bị cho đám cưới.
She was busy preparing for the wedding.
2.
Những con đường tất bật thường thấy trong giờ cao điểm.
Busy streets are common during rush hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Busy nhé!
Occupied – Bận rộn
Phân biệt:
Occupied nhấn mạnh vào việc đang bị chiếm giữ bởi công việc hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
She was too occupied to answer the phone.
(Cô ấy quá bận rộn để trả lời điện thoại.)
Engaged – Đang làm việc
Phân biệt:
Engaged thường ám chỉ sự tham gia tích cực vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
He was engaged in an important meeting.
(Anh ấy đang tham gia một cuộc họp quan trọng.)
Hectic – Bận rộn và náo nhiệt
Phân biệt:
Hectic mô tả trạng thái có quá nhiều hoạt động diễn ra cùng lúc.
Ví dụ:
The days leading up to the event were hectic.
(Những ngày trước sự kiện rất bận rộn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết