VIETNAMESE
thuộc ả rập
mang tính Ả Rập
ENGLISH
Arabic
/ˈær.ə.bɪk/
Arabian
Thuộc Ả Rập là liên quan đến văn hóa, con người, hoặc đất nước Ả Rập.
Ví dụ
1.
Đây là một truyền thống thuộc Ả Rập.
This is an Arabic tradition.
2.
Cô ấy học về nghệ thuật thuộc Ả Rập.
She studies Arabic art.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của từ Arabic nhé!
Noun – Arabic – Ngôn ngữ hoặc văn hóa Ả Rập
Ví dụ:
She studies Arabic at the university.
(Cô ấy học tiếng Ả Rập tại trường đại học.)
Proper Noun – Arabic – Tên riêng chỉ khu vực hoặc dân tộc Ả Rập
Ví dụ:
The Arabic world has a rich history.
(Thế giới Ả Rập có lịch sử phong phú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết