VIETNAMESE
đàn bà
phụ nữ, nữ giới
ENGLISH
Woman
/ˈwʊm.ən/
Lady
Đàn bà là từ chỉ người phụ nữ trưởng thành.
Ví dụ
1.
Người đàn bà đang mang một chiếc túi.
The woman is carrying a bag.
2.
Đàn bà xứng đáng được quyền bình đẳng.
Women deserve equal rights.
Ghi chú
Đàn bà là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đàn bà nhé!
Nghĩa 1: Phái nữ nói chung
Tiếng Anh: Female gender
Ví dụ:
The female gender is well-represented in this field.
(Phái nữ được đại diện tốt trong lĩnh vực này.)
Nghĩa 2: Hành vi yếu đuối hoặc ủy mị (trong ngữ cảnh tiêu cực)
Tiếng Anh Effeminate behavior
Ví dụ:
He was criticized for his effeminate behavior.
(Anh ấy bị chỉ trích vì hành vi yếu đuối như đàn bà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết