VIETNAMESE

gấp lại được

có thể gấp

word

ENGLISH

foldable

  
ADJ

/ˈfoʊldəbl/

collapsible

“Gấp lại được” là trạng thái có thể gấp lại hoặc thu nhỏ để tiện cất giữ.

Ví dụ

1.

Ghế có thể gấp lại để dễ dàng cất giữ.

The chair is foldable for easy storage.

2.

Bàn có thể gấp lại, lý tưởng cho không gian nhỏ.

The table is foldable and ideal for small spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foldable nhé! check Collapsible – Có thể thu gọn Phân biệt: Collapsible thường được dùng cho các đồ vật lớn hoặc cơ chế phức tạp, trong khi foldable thường dùng cho các vật nhỏ và đơn giản. Ví dụ: The collapsible tent is easy to carry on camping trips. (Lều có thể thu gọn rất dễ mang theo trong các chuyến cắm trại.) check Compact – Nhỏ gọn Phân biệt: Compact ám chỉ kích thước nhỏ gọn nói chung, trong khi foldable tập trung vào khả năng gấp lại. Ví dụ: The compact suitcase fits easily into overhead compartments. (Chiếc vali nhỏ gọn dễ dàng đặt vừa vào các ngăn trên cao.) check Flexible – Linh hoạt Phân biệt: Flexible mô tả khả năng uốn dẻo mà không gãy, khác với foldable nhấn mạnh khả năng gấp lại. Ví dụ: The flexible material can be shaped into any design. (Chất liệu linh hoạt có thể được tạo thành bất kỳ thiết kế nào.) check Portable – Dễ di chuyển, mang theo Phân biệt: Portable nhấn mạnh vào tính tiện lợi khi di chuyển, không nhất thiết phải gấp lại như foldable. Ví dụ: This portable chair is perfect for outdoor events. (Chiếc ghế di động này rất phù hợp cho các sự kiện ngoài trời.)