VIETNAMESE
ngấn nước
vết nước, dấu nước
ENGLISH
Water mark
/ˈwɔː.tər ˌmɑːrk/
Stain
Ngấn nước là vết nước để lại trên bề mặt sau khi nước dâng lên hoặc rút đi.
Ví dụ
1.
Trận lụt để lại ngấn nước trên tường.
The flood left water marks on the walls.
2.
Ngấn nước trên sàn cho thấy có rò rỉ.
Water marks on the floor indicate a leak.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water mark nhé!
Imprint – Dấu ấn
Phân biệt:
Imprint chỉ dấu hoặc vết tích trên bề mặt, giống như một dấu hiệu xác nhận.
Ví dụ:
The imprint of the stamp was visible on the paper.
(Dấu ấn của con dấu có thể nhìn thấy trên giấy.)
Stamp – Dấu hiệu
Phân biệt:
Stamp thường dùng để chỉ một dấu ấn chính thức, thường được dùng trên tài liệu.
Ví dụ:
The official stamp was applied to the document.
(Con dấu chính thức đã được đóng lên tài liệu.)
Mark – Dấu vết
Phân biệt:
Mark chỉ dấu vết hoặc biểu tượng để xác nhận hoặc chỉ ra điều gì đó.
Ví dụ:
There was a visible mark on the paper after being submerged in water.
(Có dấu vết rõ ràng trên giấy sau khi bị ngâm trong nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết