VIETNAMESE

muộn màng

chậm trễ, không kịp

word

ENGLISH

Belated

  
ADJ

/bɪˈleɪ.tɪd/

Delayed

Muộn màng là trạng thái không còn kịp thời gian, gây tiếc nuối.

Ví dụ

1.

Sự nhận ra của cô ấy muộn màng.

Her realization came belatedly.

2.

Những nỗ lực muộn màng để khắc phục vấn đề đã thất bại.

Belated attempts to fix the problem failed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Belated nhé! check Late – Muộn Phân biệt: Late chỉ sự trễ nãi, thường dùng cho các hành động xảy ra sau thời gian dự kiến. Ví dụ: He gave a late reply to the invitation. (Anh ấy đã trả lời muộn với lời mời.) check Delayed – Bị trì hoãn Phân biệt: Delayed mô tả sự chậm trễ hoặc hoãn lại một sự kiện, hành động. Ví dụ: The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trì hoãn do thời tiết xấu.) check Postponed – Hoãn lại Phân biệt: Postponed thường dùng khi một sự kiện bị dời sang thời gian sau đó. Ví dụ: The concert was postponed until next month. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại cho đến tháng sau.)