VIETNAMESE
ngập trong
chìm trong, đầy ngập
ENGLISH
Immersed
/ɪˈmɜːst/
Submerged
Ngập trong là chìm hẳn hoặc bao trùm bởi một lượng lớn thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Khu vườn ngập trong sắc xanh.
The garden is immersed in greenery.
2.
Anh ấy ngập trong việc học.
He was immersed in his studies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Immersed khi nói hoặc viết nhé! Immersed in + liquid – Ngập trong chất lỏng Ví dụ: The fabric was immersed in dye to achieve the perfect color. (Vải được ngập trong thuốc nhuộm để đạt được màu hoàn hảo.) Immersed in + activity – Chìm đắm trong một hoạt động Ví dụ: She was completely immersed in her work and didn’t hear the phone ring. (Cô ấy hoàn toàn ngập trong công việc và không nghe thấy điện thoại đổ chuông.) Immersed in + thought – Đắm chìm trong suy nghĩ Ví dụ: He sat quietly, immersed in deep thought. (Anh ấy ngồi lặng lẽ, ngập trong những suy nghĩ sâu sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết