VIETNAMESE
tối kỵ
điều cấm
ENGLISH
taboo
/təˈbuː/
forbidden
“Tối kỵ” là điều không nên làm hoặc cấm kỵ, đặc biệt trong văn hóa hoặc quy tắc xã hội.
Ví dụ
1.
Nói to trong thư viện được coi là tối kỵ.
Speaking loudly in a library is considered taboo.
2.
Ngắt lời người lớn là tối kỵ trong nhiều xã hội.
Interrupting elders is a cultural taboo in many societies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của taboo nhé!
Prohibited – Bị cấm
Phân biệt:
Prohibited mang tính chính thức hơn, thường liên quan đến quy định hoặc pháp luật.
Ví dụ:
Smoking is prohibited in this area.
(Hút thuốc bị cấm trong khu vực này.)
Forbidden – Không được phép
Phân biệt:
Forbidden nhấn mạnh sự cấm đoán, thường liên quan đến văn hóa hoặc đạo đức.
Ví dụ:
Eating pork is forbidden in certain religions.
(Ăn thịt lợn bị cấm trong một số tôn giáo.)
Off-limits – Ngoài giới hạn, không được phép
Phân biệt:
Off-limits thường dùng trong văn nói, mô tả điều không được phép tiếp cận hoặc làm.
Ví dụ:
This room is off-limits to unauthorized personnel.
(Phòng này không được phép vào đối với những người không có thẩm quyền.)
Unmentionable – Không thể đề cập đến
Phân biệt:
Unmentionable ám chỉ điều gì đó không nên nhắc đến, thường vì lý do nhạy cảm.
Ví dụ:
That topic is unmentionable during family gatherings.
(Chủ đề đó không được đề cập trong các buổi họp mặt gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết