VIETNAMESE
tốt nhất
ưu tú
ENGLISH
best
/bɛst/
finest
“Tốt nhất” là đạt chất lượng cao nhất trong tất cả các lựa chọn.
Ví dụ
1.
Đây là lựa chọn tốt nhất mà chúng ta có.
This is the best option we have.
2.
Anh ấy luôn cố gắng làm điều tốt nhất.
He always tries to do his best.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ best khi nói hoặc viết nhé!
At one’s best – (Ở trạng thái tốt nhất)
Ví dụ:
She’s at her best when working in a team.
(Cô ấy làm việc tốt nhất khi ở trong một nhóm.)
Do one’s best – (Cố gắng hết sức)
Ví dụ:
I will do my best to help you solve this problem.
(Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn giải quyết vấn đề này.)
The best of both worlds – (Điều tốt nhất từ cả hai phía)
Ví dụ:
Living in a city with nearby beaches gives you the best of both worlds.
(Sống ở một thành phố gần biển mang lại cho bạn điều tốt nhất từ cả hai phía.)
Make the best of – (Tận dụng tối đa điều gì đó)
Ví dụ:
Let’s make the best of this opportunity while we have it.
(Hãy tận dụng tối đa cơ hội này trong khi chúng ta còn có thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết