VIETNAMESE
nảy lửa
dữ dội, kịch liệt
ENGLISH
Fierce
/fɪəs/
Intense
Nảy lửa là trạng thái rất căng thẳng hoặc dữ dội, thường dùng để chỉ sự cạnh tranh hoặc xung đột.
Ví dụ
1.
Cuộc thi giữa các đội rất nảy lửa.
The competition was fierce among the teams.
2.
Một cuộc tranh luận nảy lửa nổ ra về vấn đề này.
A fierce debate erupted over the issue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fierce nhé!
Intense – Mãnh liệt
Phân biệt:
Intense mô tả cảm xúc hoặc hành động rất mạnh mẽ và dữ dội.
Ví dụ:
She gave an intense performance on stage.
(Cô ấy đã có một màn trình diễn mãnh liệt trên sân khấu.)
Vicious – Dữ tợn
Phân biệt:
Vicious chỉ hành động hoặc thái độ tàn ác và cực kỳ hung dữ.
Ví dụ:
The vicious dog chased the intruder away.
(Con chó dữ tợn đã đuổi kẻ xâm nhập đi.)
Savage – Hoang dã
Phân biệt:
Savage dùng để chỉ sự tàn bạo, không khoan nhượng và không kiểm soát.
Ví dụ:
The savage storm destroyed everything in its path.
(Cơn bão hoang dã đã phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết