VIETNAMESE

Bắt chuồn chuồn

bắt côn trùng

word

ENGLISH

Catch a dragonfly

  
VERB

/kæʧ ə ˈdræɡənflaɪ/

Insect catch

Bắt chuồn chuồn là hành động bắt một con chuồn chuồn, thường là để vui chơi.

Ví dụ

1.

Trẻ em bắt chuồn chuồn trên cánh đồng để vui chơi.

The children caught dragonflies in the field for fun.

2.

Vui lòng bắt chuồn chuồn nhẹ nhàng khi bắt.

Please handle dragonflies gently when catching them.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ catch khi nói hoặc viết nhé! checkCatch with hands - Bắt bằng tay Ví dụ: He caught the dragonfly gently with his hands. (Anh ấy bắt chuồn chuồn nhẹ nhàng bằng tay.) checkCatch and keep - Bắt và giữ lại Ví dụ: The child caught a dragonfly and kept it in a jar. (Đứa trẻ bắt chuồn chuồn và giữ nó trong một chiếc lọ.) checkCatch in the evening - Bắt vào buổi tối Ví dụ: Dragonflies are easier to catch in the evening. (Chuồn chuồn dễ bắt hơn vào buổi tối.)