VIETNAMESE

muôn muốt

trắng mịn, tinh khiết

word

ENGLISH

Lustrous white

  
ADJ

/ˈlʌs.trəs waɪt/

Shimmering

Muôn muốt là toàn một màu sắc trắng sáng trải ra trên khắp cả bề mặt, trông mịn màng, tinh khiết và thích mắt.

Ví dụ

1.

Hàm răng của cô ấy trắng muôn muốt và đều tăm tắp.

Her teeth were perfectly aligned and lustrous white.

2.

Tấm lụa trắng muôn muốt và óng ánh.

The silk had a lustrous white sheen.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lustrous white nhé! check Bright white – Trắng sáng Phân biệt: Bright white nhấn mạnh sự rực rỡ, sáng rõ. Ví dụ: The bright white walls made the room look bigger. (Những bức tường trắng sáng làm căn phòng trông rộng hơn.) check Shiny white – Trắng bóng Phân biệt: Shiny white nhấn mạnh độ bóng của bề mặt. Ví dụ: The shiny white marble floors added elegance to the building. (Sàn đá cẩm thạch trắng bóng tạo thêm sự sang trọng cho tòa nhà.) check Radiant white – Trắng rạng rỡ Phân biệt: Radiant white mô tả ánh sáng mạnh mẽ phát ra từ màu trắng. Ví dụ: Her radiant white dress stood out in the crowd. (Chiếc váy trắng rạng rỡ của cô ấy nổi bật giữa đám đông.)