VIETNAMESE

được nể trọng

kính nể

word

ENGLISH

to be honored

  
ADJ

/tuː biː ˈɒnərd/

revered

“Được nể trọng” là trạng thái được kính nể hoặc ngưỡng mộ bởi người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy được nể trọng vì những đóng góp của mình.

He was to be honored for his contributions.

2.

Giáo sư được nể trọng tại buổi lễ.

The professor was to be honored at the ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Honored nhé! check To Be Respected – Được kính trọng Phân biệt: To Be Respected giống To Be Honored, nhưng thường mang ý nghĩa chung chung hơn về sự tôn trọng. Ví dụ: He is respected for his integrity and leadership. (Anh ấy được kính trọng vì sự liêm chính và khả năng lãnh đạo.) check To Be Admired – Được ngưỡng mộ Phân biệt: To Be Admired đồng nghĩa với To Be Honored, nhưng nhấn mạnh vào sự ngưỡng mộ từ người khác. Ví dụ: She is admired for her dedication to social causes. (Cô ấy được ngưỡng mộ vì sự cống hiến cho các vấn đề xã hội.) check To Be Celebrated – Được vinh danh Phân biệt: To Be Celebrated tương tự To Be Honored, nhưng thường mang ý nghĩa công khai và rộng rãi hơn. Ví dụ: The artist was celebrated for his contribution to modern art. (Nghệ sĩ được vinh danh vì đóng góp của anh ấy cho nghệ thuật hiện đại.) check To Be Revered – Được tôn kính Phân biệt: To Be Revered giống To Be Honored, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc tâm linh. Ví dụ: The leader is revered for his wisdom and humility. (Nhà lãnh đạo được tôn kính vì trí tuệ và sự khiêm nhường của ông ấy.)