VIETNAMESE

ngờ ngợ

nhận ra mơ hồ

word

ENGLISH

Faint recognition

  
NOUN

/feɪnt ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/

Slight familiarity

Ngờ ngợ là cảm giác hơi nhận ra nhưng không chắc chắn hoặc không rõ ràng.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy ngờ ngợ khuôn mặt anh ấy.

I had a faint recognition of his face.

2.

Nơi này có vẻ ngờ ngợ với cô ấy.

The place seemed faintly familiar to her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Faint recognition nhé! check Vague memory – Ký ức mờ nhạt Phân biệt: Vague memory mô tả sự nhận thức mơ hồ hoặc không rõ ràng về một sự kiện hoặc điều gì đó. Ví dụ: He had a vague memory of meeting her at the conference. (Anh ấy có một ký ức mơ hồ về việc gặp cô ấy tại hội nghị.) check Dim recollection – Hồi ức mờ nhạt Phân biệt: Dim recollection ám chỉ sự nhớ lại không rõ ràng và khó nắm bắt. Ví dụ: She had a dim recollection of the incident. (Cô ấy có một hồi ức mờ nhạt về sự việc đó.) check Faint memory – Ký ức mờ nhạt Phân biệt: Faint memory mô tả ký ức không rõ ràng hoặc khó nhớ. Ví dụ: He had a faint memory of his childhood home. (Anh ấy có một ký ức mờ nhạt về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)