VIETNAMESE
đương chức
đang tại chức
ENGLISH
incumbent
/ɪnˈkʌmbənt/
in office
“Đương chức” là trạng thái đang đảm nhận một chức vụ hoặc vai trò cụ thể.
Ví dụ
1.
Tổng thống đương chức sẽ tại vị thêm một nhiệm kỳ.
The incumbent president will serve for another term.
2.
Lãnh đạo đương chức đã đề xuất các chính sách mới.
The incumbent leader has proposed new policies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Incumbent nhé!
In Office – Đương nhiệm
Phân biệt:
In Office giống Incumbent, nhưng thường dùng khi nói về chức vụ chính trị.
Ví dụ:
The incumbent president has been in office for two terms.
(Tổng thống đương nhiệm đã tại vị trong hai nhiệm kỳ.)
Current Holder – Người đang giữ chức vụ
Phân biệt:
Current Holder đồng nghĩa với Incumbent, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh phi chính trị.
Ví dụ:
The current holder of the title has announced her retirement.
(Người đang giữ danh hiệu đã thông báo về việc nghỉ hưu.)
Sitting – Đang đảm nhiệm
Phân biệt:
Sitting tương tự Incumbent, nhưng mang sắc thái không trang trọng hơn.
Ví dụ:
The sitting mayor will run for re-election next year.
(Thị trưởng đương nhiệm sẽ tái tranh cử vào năm tới.)
Office-Bearer – Người giữ chức vụ
Phân biệt:
Office-Bearer giống Incumbent, nhưng thường dùng trong tổ chức phi chính phủ hoặc phi lợi nhuận.
Ví dụ:
The office-bearer is responsible for ensuring compliance with regulations.
(Người giữ chức vụ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết