VIETNAMESE
ngai ngái
hơi hăng, ngai ngái
ENGLISH
Earthy smell
/ˈɜːr.θi smɛl/
Pungent
Ngai ngái là trạng thái có mùi hương hơi hăng, thường không dễ chịu nhưng cũng không quá khó chịu, gợi lên cảm giác tự nhiên hoặc thô mộc.
Ví dụ
1.
Căn phòng ngai ngái mùi đất sau cơn mưa.
The room had an earthy smell after the rain.
2.
Khu rừng tỏa ra một mùi ngai ngái đặc trưng.
The forest emitted an earthy, ngai ngái aroma.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Earthy smell nhé!
Musky – Mùi hương đất
Phân biệt:
Musky chỉ mùi đặc trưng của đất hoặc các chất hữu cơ, thường hơi nặng.
Ví dụ:
The musky smell of the forest filled the air.
(Mùi hương đất của khu rừng tràn ngập không khí.)
Woodsy – Mùi gỗ
Phân biệt:
Woodsy mô tả mùi của cây cối, gỗ, hoặc môi trường rừng.
Ví dụ:
The cabin had a woodsy smell from the wooden beams.
(Nhà gỗ có mùi gỗ từ những thanh gỗ.)
Soil – Mùi đất
Phân biệt:
Soil chỉ mùi đất, đặc biệt là đất ẩm hoặc bùn.
Ví dụ:
The soil in the garden smelled fresh after the rain.
(Mùi đất trong vườn rất tươi mới sau cơn mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết