VIETNAMESE

một vài thứ

vài điều, vài vật

word

ENGLISH

A few things

  
NOUN

/ə fjuː θɪŋz/

Several items

Một vài thứ là một số đồ vật hoặc điều không cụ thể.

Ví dụ

1.

Tôi cần mua một vài thứ ở cửa hàng.

I need to buy a few things at the store.

2.

Một vài thứ bị thiếu trong kiện hàng.

A few things were missing from the package.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của A few things nhé! check Some items – Một số món đồ Phân biệt: Some items chỉ một số vật phẩm hoặc đối tượng nhỏ trong một nhóm lớn hơn. Ví dụ: He showed me some items from the collection. (Anh ấy đã chỉ cho tôi một số món đồ trong bộ sưu tập.) check A handful of things – Một vài thứ Phân biệt: A handful of things nhấn mạnh số lượng nhỏ nhưng có thể không cụ thể. Ví dụ: There are a handful of things to consider before making the decision. (Có một vài thứ cần xem xét trước khi đưa ra quyết định.) check Several things – Một vài điều Phân biệt: Several things chỉ một số ít thứ, nhưng có thể nhiều hơn một chút so với a few. Ví dụ: We discussed several things during the meeting. (Chúng tôi đã thảo luận về một vài điều trong cuộc họp.)