VIETNAMESE
đượm
đậm đà
ENGLISH
imbued
/ɪmˈbjuːd/
saturated
“Đượm” là trạng thái tràn đầy cảm xúc, hương vị hoặc ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Bầu không khí đượm niềm vui.
The atmosphere was imbued with joy.
2.
Câu chuyện đượm cảm xúc sâu lắng.
The story was imbued with deep emotion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imbued nhé!
Infused – Thấm đẫm
Phân biệt:
Infused giống Imbued, nhưng thường dùng để chỉ sự thấm vào một cách sâu sắc và tự nhiên.
Ví dụ:
The music was infused with elements of jazz.
(Bản nhạc thấm đẫm các yếu tố nhạc jazz.)
Permeated – Ngập tràn
Phân biệt:
Permeated đồng nghĩa với Imbued, nhưng thường nhấn mạnh vào sự lan tỏa khắp nơi.
Ví dụ:
The air was permeated with the scent of flowers.
(Không khí ngập tràn mùi hương của hoa.)
Enriched – Làm phong phú
Phân biệt:
Enriched tương tự Imbued, nhưng thường dùng khi nhấn mạnh sự bổ sung giá trị hoặc chất lượng.
Ví dụ:
Her experiences enriched her storytelling skills.
(Những trải nghiệm của cô ấy đã làm phong phú kỹ năng kể chuyện của cô.)
Saturated – Đậm đặc
Phân biệt:
Saturated giống Imbued, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái bão hòa hoặc đầy đủ.
Ví dụ:
The fabric was saturated with vibrant colors.
(Chất liệu vải thấm đẫm những màu sắc rực rỡ.)
Filled – Đầy
Phân biệt:
Filled đồng nghĩa với Imbued, nhưng thường mang ý nghĩa đơn giản hơn, không nhấn mạnh sự sâu sắc.
Ví dụ:
The room was filled with laughter and joy.
(Căn phòng tràn ngập tiếng cười và niềm vui.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết