VIETNAMESE

được bơm phồng

word

ENGLISH

to be inflated

  
VERB

/tuː biː ɪnˈfleɪtɪd/

“Được bơm phồng” là được làm căng lên bằng cách thêm khí hoặc chất lỏng.

Ví dụ

1.

Những quả bóng bay được bơm phồng bằng khí heli.

The balloons were inflated with helium.

2.

Những lời tuyên bố của anh ta được bơm phồng vượt xa thực tế.

His claims were inflated beyond reality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Inflated nhé! check To Be Filled – Được làm đầy Phân biệt: To Be Filled giống To Be Inflated, nhưng thường chỉ trạng thái đầy mà không nhấn mạnh vào việc tăng áp suất. Ví dụ: The balloons were filled with helium for the party. (Những quả bóng được bơm đầy khí heli cho bữa tiệc.) check To Be Blown Up – Được thổi phồng Phân biệt: To Be Blown Up đồng nghĩa với To Be Inflated, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng. Ví dụ: The inflatable pool was blown up in minutes. (Hồ bơi bơm hơi được thổi phồng chỉ trong vài phút.) check To Be Pumped – Được bơm Phân biệt: To Be Pumped tương tự To Be Inflated, nhưng thường dùng để chỉ quá trình bơm bằng máy hoặc thiết bị. Ví dụ: The tires were pumped before the road trip. (Lốp xe được bơm trước chuyến đi.) check To Be Pressurized – Được tăng áp Phân biệt: To Be Pressurized giống To Be Inflated, nhưng thường nhấn mạnh vào áp suất bên trong vật thể. Ví dụ: The cabin of the airplane is pressurized for passenger comfort. (Khoang máy bay được tăng áp để mang lại sự thoải mái cho hành khách.)