VIETNAMESE

tí chút

ít ỏi, nhỏ bé, tí teo, tí ti, tí tị, tí xíu

word

ENGLISH

Tiny bit

  
NOUN

/ˈtaɪ.ni bɪt/

Small amount

Tí chút là một lượng nhỏ hoặc không đáng kể.

Ví dụ

1.

Anh ấy thêm tí chút đường vào trà.

He added a tiny bit of sugar to the tea.

2.

Công thức yêu cầu tí chút muối.

The recipe calls for a tiny bit of salt.

Ghi chú

Tí chút là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tí chút nhé! check Nghĩa 1: Một đoạn ngắn hoặc phần nhỏ của thứ gì đó Tiếng Anh: Fragment Ví dụ: He only told me a small fragment of the story. (Anh ấy chỉ kể cho tôi một phần nhỏ của câu chuyện.) check Nghĩa 2: Một chút, không đáng kể Tiếng Anh: Tiny amount Ví dụ: There's just a tiny amount of sugar left in the jar. (Chỉ còn lại một lượng đường rất nhỏ trong lọ.)