VIETNAMESE

nghĩa lý

lý lẽ, hợp lý

word

ENGLISH

Sense

  
NOUN

/sɛns/

Reason

Nghĩa lý là sự hợp lý, thuyết phục trong một vấn đề hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Lập luận của anh ấy có nghĩa lý hoàn toàn.

His argument made perfect sense.

2.

Không có nghĩa lý gì khi đổ lỗi cho cô ấy về việc này.

There is no sense in blaming her for this.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sense nhé! check Feeling – Cảm giác Phân biệt: Feeling là sự trải nghiệm của giác quan hoặc cảm xúc. Ví dụ: The feeling of joy spread across the room. (Cảm giác vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.) check Perception – Nhận thức Phân biệt: Perception ám chỉ khả năng nhận ra và hiểu được các sự kiện hoặc tình huống. Ví dụ: Her perception of the situation was insightful. (Nhận thức của cô ấy về tình huống rất sâu sắc.) check Awareness – Sự nhận thức Phân biệt: Awareness nhấn mạnh việc nhận ra và chú ý đến điều gì đó xung quanh. Ví dụ: His awareness of the issue made him take action. (Sự nhận thức của anh ấy về vấn đề đã khiến anh ấy hành động.)