VIETNAMESE

trái tuyến

vượt tuyến

word

ENGLISH

out of network

  
ADJ

/aʊt əv ˈnɛtwɜːrk/

off-grid

“Trái tuyến” là hành động vượt ngoài khu vực quy định, thường dùng trong y tế hoặc giáo dục.

Ví dụ

1.

Bệnh nhân được điều trị trái tuyến.

The patient was treated out of network.

2.

Các dịch vụ trái tuyến thường đắt hơn.

Out-of-network services are often more expensive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của out of network nhé! check Out of area – Ngoài khu vực Phân biệt: Out of area thường dùng để chỉ việc vượt ra ngoài phạm vi địa lý hoặc quyền lợi. Ví dụ: The patient was charged extra fees for seeking treatment out of area. (Bệnh nhân bị tính thêm phí khi điều trị ngoài khu vực.) check Outside coverage – Ngoài phạm vi bảo hiểm Phân biệt: Outside coverage nhấn mạnh vào việc không được bảo vệ hoặc áp dụng bởi hệ thống hiện tại. Ví dụ: Services outside coverage will not be reimbursed by insurance. (Các dịch vụ ngoài phạm vi bảo hiểm sẽ không được hoàn trả bởi bảo hiểm.) check Off-grid – Ngoài lưới, không kết nối Phân biệt: Off-grid thường dùng trong ngữ cảnh tự cung tự cấp, không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm. Ví dụ: They live off-grid in a cabin deep in the woods. (Họ sống ngoài lưới điện trong một căn nhà gỗ sâu trong rừng.) check Unassigned – Không được chỉ định Phân biệt: Unassigned chỉ trạng thái không được phân bổ vào một hệ thống hoặc mạng cụ thể. Ví dụ: Unassigned doctors are not covered under this plan. (Các bác sĩ không được chỉ định sẽ không nằm trong phạm vi bảo hiểm của kế hoạch này.)