VIETNAMESE

dưới sau mép phải

dưới mép phải

word

ENGLISH

below the right edge

  
PREPOSITION

/bɪˈloʊ ðə raɪt ɛdʒ/

beneath the corner

“Dưới sau mép phải” là trạng thái ở phía dưới và sau bên mép phải.

Ví dụ

1.

Nhãn được đặt dưới sau mép phải của trang.

The label was placed below the right edge of the page.

2.

Ghi chú được viết dưới sau mép phải của sơ đồ.

The note was written below the right edge of the diagram.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Below the Right Edge nhé! check Beneath the Right Margin – Ở dưới mép phải Phân biệt: Beneath the Right Margin giống Below the Right Edge, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản hoặc hình ảnh. Ví dụ: The notes are located beneath the right margin of the page. (Ghi chú được đặt dưới mép phải của trang.) check Under the Right Side – Dưới phía bên phải Phân biệt: Under the Right Side đồng nghĩa với Below the Right Edge, nhưng thường chỉ chung chung một vị trí bên dưới và bên phải. Ví dụ: The drawer is under the right side of the desk. (Ngăn kéo nằm dưới phía bên phải của bàn.) check At the Lower Right Corner – Tại góc dưới bên phải Phân biệt: At the Lower Right Corner tương tự Below the Right Edge, nhưng chỉ rõ vị trí cụ thể là góc. Ví dụ: The watermark is at the lower right corner of the image. (Hình mờ nằm ở góc dưới bên phải của hình ảnh.) check Adjacent to the Right Edge – Liền kề mép phải Phân biệt: Adjacent to the Right Edge giống Below the Right Edge, nhưng thường nhấn mạnh sự gần sát với mép phải. Ví dụ: The additional text is placed adjacent to the right edge of the chart. (Văn bản bổ sung được đặt liền kề mép phải của biểu đồ.)