VIETNAMESE
nâng cao lên
đưa lên cao, nâng tầm
ENGLISH
Elevate
/ˈel.ɪ.veɪt/
Raise
Nâng cao lên là đưa lên mức độ cao hơn hoặc vượt trội hơn trước.
Ví dụ
1.
Đội đã nâng cao lên hiệu suất của họ.
The team elevated their performance.
2.
Nâng cao tiêu chuẩn đảm bảo kết quả tốt hơn.
Elevating standards ensures better results.
Ghi chú
Nâng cao lên là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ nâng cao lên nhé!
Nghĩa 1: Nâng cấp hoặc cải thiện một thứ gì đó một cách đáng kể
Tiếng Anh: Raise
Ví dụ:
They raised the standards for customer service.
(Họ đã nâng cao tiêu chuẩn dịch vụ khách hàng.)
Nghĩa 2: Thúc đẩy tinh thần hoặc tâm trạng
Tiếng Anh: Uplift
Ví dụ:
The music uplifts her mood whenever she feels down.
(Âm nhạc nâng cao tâm trạng của cô ấy mỗi khi cảm thấy buồn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết