VIETNAMESE

được săn đón

săn đón

word

ENGLISH

to be sought after

  
ADJ

/tuː biː sɔːt ˈæftər/

desired

“Được săn đón” là trạng thái được nhiều người tìm kiếm hoặc mong muốn.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ được săn đón vì các tác phẩm của cô ấy.

The artist was to be sought after for her work.

2.

Sản phẩm được săn đón trên thị trường.

The product was to be sought after in the market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Sought After nhé! check To Be In Demand – Được săn đón Phân biệt: To Be In Demand giống To Be Sought After, nhưng thường mang ý nghĩa liên quan đến thị trường hoặc ngành nghề. Ví dụ: Skilled workers are in high demand in the technology sector. (Những lao động có kỹ năng rất được săn đón trong ngành công nghệ.) check To Be Highly Desired – Rất được mong muốn Phân biệt: To Be Highly Desired đồng nghĩa với To Be Sought After, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh mức độ mong muốn. Ví dụ: This product is highly desired due to its unique features. (Sản phẩm này rất được mong muốn nhờ các tính năng độc đáo.) check To Be Popular – Phổ biến Phân biệt: To Be Popular tương tự To Be Sought After, nhưng thường mang sắc thái thân thiện hơn. Ví dụ: The restaurant is popular for its authentic cuisine. (Nhà hàng rất phổ biến vì các món ăn chính thống.) check To Be Coveted – Được thèm muốn Phân biệt: To Be Coveted giống To Be Sought After, nhưng mang sắc thái cao cấp và hiếm có. Ví dụ: The trophy is highly coveted among competitors. (Chiếc cúp rất được thèm muốn giữa các đối thủ.)