VIETNAMESE

mụi

tro, bụi nhỏ

word

ENGLISH

Ash particle

  
NOUN

/æʃ ˈpɑː.tɪ.kəl/

Soot

Mụi là phần nhỏ bé hoặc hạt bụi nhỏ rơi ra từ vật chất, thường là tro hoặc bụi than.

Ví dụ

1.

Soot from the fire covered the floor.

Mụi từ lửa bám đầy trên sàn.

2.

Phòng đầy mụi tro.

The room was filled with ash particles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ash particle nhé! check Ash – Tro Phân biệt: Ash chỉ chất thải rắn sau khi một vật thể bị cháy. Ví dụ: The air was filled with ash after the fire. (Không khí đầy tro sau đám cháy.) check Cinder – Than hồng Phân biệt: Cinder là mảnh vụn của than hoặc vật liệu cháy còn sót lại sau khi cháy. Ví dụ: He stepped on a burning cinder from the campfire. (Anh ấy giẫm phải một mảnh than hồng từ đống lửa trại.) check Residue – Cặn, chất dư Phân biệt: Residue là chất còn lại sau một quá trình như cháy hoặc làm sạch. Ví dụ: There was a thin layer of residue on the pot after cooking. (Có một lớp cặn mỏng trên nồi sau khi nấu ăn.)