VIETNAMESE

nâu

màu nâu

word

ENGLISH

Brown

  
ADJ

/braʊn/

Earthy tone

Nâu là màu trung tính, pha trộn giữa đỏ, vàng và đen.

Ví dụ

1.

Bàn làm từ gỗ nâu đặc.

The table is made of solid brown wood.

2.

Giày màu nâu hợp với hầu hết trang phục.

Brown shoes go well with most outfits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brown nhé! check Cinnamon – Quế Phân biệt: Cinnamon là màu nâu nhạt giống như màu của gia vị quế. Ví dụ: The tablecloth had a warm cinnamon color. (Khăn trải bàn có màu quế ấm áp.) check Chestnut – Hạt dẻ Phân biệt: Chestnut chỉ màu nâu đậm, giống như màu của hạt dẻ. Ví dụ: The horse had a rich chestnut coat. (Con ngựa có bộ lông màu nâu hạt dẻ.) check Tan – Nâu sáng Phân biệt: Tan mô tả màu nâu nhạt, thường thấy khi da người bị cháy nắng. Ví dụ: Her skin was a golden tan after the summer vacation. (Làn da của cô ấy có màu nâu vàng sau kỳ nghỉ hè.)