VIETNAMESE
ngay đơ
bất động, đờ đẫn, ngay mặt, ngay xương, ngây mặt, ngay râu
ENGLISH
Motionless
/ˈməʊ.ʃən.ləs/
Still
Ngay đơ là trạng thái đứng yên không cử động, thường do sợ hãi hoặc kinh ngạc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đứng ngay đơ trong cơn sốc.
He froze, standing motionless in shock.
2.
Con chó đứng ngay đơ, cảm nhận nguy hiểm.
The dog stayed motionless, sensing danger.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Motionless nhé!
Still – Im lặng
Phân biệt:
Still chỉ trạng thái không di chuyển, giữ nguyên một vị trí.
Ví dụ:
The room was still as everyone waited for the announcement.
(Căn phòng im lặng khi mọi người chờ đợi thông báo.)
Stationary – Đứng yên
Phân biệt:
Stationary mô tả vật hoặc người không di chuyển hoặc thay đổi vị trí.
Ví dụ:
The car remained stationary at the traffic light.
(Chiếc xe đứng yên tại đèn giao thông.)
Fixed – Cố định
Phân biệt:
Fixed ám chỉ trạng thái không thay đổi hoặc di chuyển được.
Ví dụ:
The painting was fixed on the wall.
(Bức tranh được cố định trên tường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết