VIETNAMESE

ngang trái

nghịch lý, trớ trêu, ngặt, ngặt nghèo, ngặt nghẽo, ngặt nghẹo, nghèo ngặt, ngoắt ngoéo, ngoắt ngoẹo

word

ENGLISH

Ironic

  
ADJ

/aɪˈrɒn.ɪk/

Contradictory

Ngang trái là trạng thái không hợp lý, mâu thuẫn hoặc nghịch lý trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Thật ngang trái khi anh ấy thành công mặc dù gặp khó khăn.

It’s ironic that he succeeded despite the odds.

2.

Những ngang trái của cuộc sống thật khó đoán trước.

Life’s ironic twists are hard to predict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ironic nhé! check Satirical – Châm biếm Phân biệt: Satirical chỉ sự chế giễu, phê phán một cách mỉa mai, thường mang tính xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: His satirical remarks about the government were well-received. (Những lời nhận xét châm biếm của anh ấy về chính phủ được đón nhận nồng nhiệt.) check Sarcastic – Châm chọc Phân biệt: Sarcastic mô tả lời nói có tính chất chế nhạo hoặc mỉa mai, thường mang ý nghĩa đối lập với thực tế. Ví dụ: She gave a sarcastic reply to his comment. (Cô ấy đã trả lời châm chọc về nhận xét của anh ấy.) check Contradictory – Mâu thuẫn Phân biệt: Contradictory chỉ sự đối lập hoặc trái ngược trong quan điểm hoặc tình huống. Ví dụ: His actions were contradictory to his words. (Hành động của anh ấy mâu thuẫn với lời nói.)