VIETNAMESE

được giáo dục tốt

giáo dục đầy đủ

word

ENGLISH

to be well-educated

  
VERB

/tuː biː ˌwel ˈɛdʒəˌkeɪtɪd/

educated

“Được giáo dục tốt” là trạng thái nhận được nền giáo dục tốt đẹp, đầy đủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy được biết là người được giáo dục tốt.

He is known to be well-educated.

2.

Cô ấy được gia đình giáo dục tốt.

She was to be well-educated by her family.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Well-Educated nhé! check To Be Knowledgeable – Có kiến thức Phân biệt: To Be Knowledgeable giống To Be Well-Educated, nhưng thường nhấn mạnh vào sự hiểu biết rộng rãi. Ví dụ: He is knowledgeable in both science and literature. (Anh ấy có kiến thức sâu rộng về cả khoa học và văn học.) check To Be Informed – Được thông tin đầy đủ Phân biệt: To Be Informed đồng nghĩa với To Be Well-Educated, nhưng thường nhấn mạnh vào việc tiếp cận và hiểu biết thông tin mới. Ví dụ: She stays informed about current events around the world. (Cô ấy luôn cập nhật thông tin về các sự kiện trên thế giới.) check To Be Cultured – Có văn hóa Phân biệt: To Be Cultured tương tự To Be Well-Educated, nhưng thường nhấn mạnh vào sự tinh tế và hiểu biết về nghệ thuật hoặc văn hóa. Ví dụ: He is a cultured individual who appreciates fine art. (Anh ấy là một người có văn hóa, biết trân trọng nghệ thuật tinh tế.) check To Be Scholarly – Học thức Phân biệt: To Be Scholarly giống To Be Well-Educated, nhưng thường dùng để chỉ người có trình độ học vấn cao hoặc nghiên cứu sâu sắc. Ví dụ: The scholarly professor shared his insights during the lecture. (Giáo sư học thức chia sẻ những hiểu biết của mình trong buổi giảng.)