VIETNAMESE
gần hơn
gần hơn
ENGLISH
closer
/ˈkloʊsər/
nearer
“Gần hơn” là trạng thái ở khoảng cách hoặc mức độ gần hơn so với trước đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy di chuyển gần hơn để nghe rõ hơn.
She moved closer to hear the speaker better.
2.
Ngôi nhà gần trường hơn dự kiến.
The house is closer to the school than expected.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Closer nhé!
Nearer – Gần hơn
Phân biệt:
Nearer giống Closer, nhưng thường dùng khi mô tả vị trí địa lý.
Ví dụ:
The store is nearer than I thought.
(Cửa hàng gần hơn tôi nghĩ.)
More Intimate – Thân mật hơn
Phân biệt:
More Intimate đồng nghĩa với Closer, nhưng thường nhấn mạnh vào mối quan hệ gần gũi hơn.
Ví dụ:
Their conversations have become more intimate over time.
(Các cuộc trò chuyện của họ trở nên thân mật hơn theo thời gian.)
Tighter – Khăng khít hơn
Phân biệt:
Tighter tương tự Closer, nhưng thường ám chỉ sự gắn bó chặt chẽ trong quan hệ hoặc kết nối.
Ví dụ:
The bond between the siblings grew tighter after their parents passed away.
(Mối quan hệ giữa các anh chị em trở nên khăng khít hơn sau khi bố mẹ họ qua đời.)
Within Reach – Trong tầm với
Phân biệt:
Within Reach giống Closer, nhưng nhấn mạnh vào khả năng tiếp cận.
Ví dụ:
Success feels within reach with all the hard work.
(Thành công dường như nằm trong tầm với với tất cả nỗ lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết