VIETNAMESE
gia giáo
được dạy dỗ tốt
ENGLISH
well-mannered
/ˈwɛl ˌmænərd/
polite
“Gia giáo” là trạng thái được dạy dỗ và giáo dục trong môi trường gia đình nghiêm khắc và tốt đẹp.
Ví dụ
1.
Anh ấy rất gia giáo và tôn trọng mọi người.
He is well-mannered and respects everyone.
2.
Những đứa trẻ trong gia đình được biết là rất gia giáo.
The children from the family are known to be well-mannered.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của well-mannered nhé!
Polite – Lịch sự
Phân biệt:
Polite tập trung vào hành vi đúng mực trong giao tiếp, không toàn diện như well-mannered.
Ví dụ:
He is always polite when talking to his elders.
(Anh ấy luôn lịch sự khi nói chuyện với người lớn tuổi.)
Courteous – Nhã nhặn
Phân biệt:
Courteous nhấn mạnh sự tôn trọng và nhã nhặn trong hành vi, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
The staff at the hotel were very courteous.
(Nhân viên tại khách sạn rất nhã nhặn.)
Disciplined – Có kỷ luật
Phân biệt:
Disciplined tập trung vào sự tuân thủ nguyên tắc hoặc quy tắc, khác với well-mannered nhấn mạnh vào giáo dục gia đình.
Ví dụ:
She is a disciplined student who always completes her assignments on time.
(Cô ấy là một học sinh có kỷ luật, luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Refined – Tinh tế
Phân biệt:
Refined chỉ sự lịch lãm, tinh tế trong phong cách và hành vi, thường liên quan đến tầng lớp thượng lưu.
Ví dụ:
He has a refined way of speaking that impresses everyone.
(Anh ấy có cách nói chuyện tinh tế khiến mọi người ấn tượng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết