VIETNAMESE

ngành

lĩnh vực, bộ môn

word

ENGLISH

Field

  
NOUN

/fiːld/

Discipline

Ngành là một lĩnh vực cụ thể của học tập, công việc hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc trong ngành giáo dục.

He works in the field of education.

2.

Ngành y tế luôn không ngừng phát triển.

The healthcare field is constantly evolving.

Ghi chú

Từ Field là một từ vựng thuộc lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Discipline - Một lĩnh vực chuyên môn hoặc nghiên cứu Ví dụ: She is an expert in the discipline of biology. (Cô ấy là chuyên gia trong ngành sinh học.) check Profession - Lĩnh vực làm việc hoặc ứng dụng Ví dụ: He works in the profession of engineering. (Anh ấy làm việc trong ngành kỹ thuật.) check Area - Một khu vực hoặc phạm vi hoạt động Ví dụ: The conference covered various areas of technology. (Hội thảo bao quát nhiều ngành công nghệ khác nhau.)