VIETNAMESE
Bóc lột sức lao động
Lợi dụng lao động
ENGLISH
Exploit labor
/ˈɛksplɔɪt ˈleɪbər/
Abuse workers
Bóc lột sức lao động là khai thác công sức của người lao động mà không trả công xứng đáng.
Ví dụ
1.
Nhà máy bị chỉ trích vì bóc lột sức lao động.
The factory was criticized for exploiting labor.
2.
Bóc lột sức lao động vi phạm quyền của người lao động.
Labor exploitation violates workers' rights.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exploit khi nói hoặc viết nhé!
Exploit workers - Bóc lột công nhân
Ví dụ:
The factory was fined for exploiting workers by paying below minimum wage.
(Nhà máy bị phạt vì bóc lột công nhân bằng cách trả lương dưới mức tối thiểu.)
Exploit child labor - Bóc lột lao động trẻ em
Ví dụ:
Organizations are working to eradicate the practice of exploiting child labor.
(Các tổ chức đang làm việc để xóa bỏ sự bóc lột lao động trẻ em.)
Exploit resources - Bóc lột tài nguyên
Ví dụ:
The country faced backlash for exploiting natural resources irresponsibly.
(Quốc gia này đối mặt với phản ứng dữ dội vì bóc lột tài nguyên thiên nhiên một cách vô trách nhiệm.)
Exploit excessively - Bóc lột quá mức
Ví dụ:
Excessively exploiting labor leads to poor working conditions.
(Bóc lột lao động quá mức dẫn đến điều kiện làm việc tồi tệ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết