VIETNAMESE

lặng yên

tĩnh lặng, yên ắng

word

ENGLISH

Still

  
ADJ

/stɪl/

Quiet, motionless

Lặng yên là trạng thái không có âm thanh hoặc không có chuyển động.

Ví dụ

1.

Căn phòng lặng yên hoàn toàn.

The room was completely still.

2.

Hồ lặng yên và thanh bình lúc bình minh.

The lake was still and serene at dawn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Still nhé! check Silent – Im lặng Phân biệt: Silent giống Still, nhưng nhấn mạnh vào sự không có âm thanh hoàn toàn. Ví dụ: The room was silent during the speech. (Căn phòng im lặng trong suốt bài phát biểu.) check Calm – Yên tĩnh Phân biệt: Calm đồng nghĩa với Still, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái không xáo động hoặc căng thẳng. Ví dụ: The lake was calm and mirror-like. (Hồ nước yên tĩnh như một tấm gương.) check Motionless – Không chuyển động Phân biệt: Motionless tương tự Still, nhưng tập trung vào trạng thái không có bất kỳ sự di chuyển nào. Ví dụ: The cat remained motionless, watching the bird. (Con mèo đứng im không chuyển động, quan sát con chim.) check Unmoving – Bất động Phân biệt: Unmoving đồng nghĩa với Still, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc vật lý. Ví dụ: He sat unmoving, lost in thought. (Anh ấy ngồi bất động, chìm trong suy nghĩ.)