VIETNAMESE
được thổi phồng
làm quá
ENGLISH
to be exaggerated
/tuː biː ɪɡˈzædʒəreɪtɪd/
overemphasized
“Được thổi phồng” là trạng thái bị làm quá mức về tầm quan trọng hoặc giá trị.
Ví dụ
1.
Bộ phim được thổi phồng trong các bài đánh giá.
The movie was to be exaggerated in its reviews.
2.
Sản phẩm được thổi phồng trong quảng cáo.
The product was to be exaggerated in its advertisement.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Exaggerated nhé!
To Be Overstated – Bị phóng đại
Phân biệt:
To Be Overstated giống To Be Exaggerated, nhưng thường mang sắc thái trung lập hơn.
Ví dụ:
The importance of the issue was overstated in the media.
(Tầm quan trọng của vấn đề bị phóng đại trên truyền thông.)
To Be Amplified – Bị khuếch đại
Phân biệt:
To Be Amplified đồng nghĩa với To Be Exaggerated, nhưng thường mang ý nghĩa cường điệu hóa một cách tích cực.
Ví dụ:
His achievements were amplified to highlight his contributions.
(Thành tích của anh ấy được khuếch đại để nhấn mạnh những đóng góp của anh.)
To Be Embellished – Bị thêm thắt
Phân biệt:
To Be Embellished tương tự To Be Exaggerated, nhưng thường dùng khi nói về việc thêm chi tiết không cần thiết.
Ví dụ:
The story was embellished with unnecessary details.
(Câu chuyện được thêm thắt với những chi tiết không cần thiết.)
To Be Overblown – Bị thổi phồng quá mức
Phân biệt:
To Be Overblown giống To Be Exaggerated, nhưng mang sắc thái chỉ trích nhiều hơn.
Ví dụ:
The reaction to the announcement was overblown.
(Phản ứng với thông báo đã bị thổi phồng quá mức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết