VIETNAMESE

ngoang ngoảng

tiếng lớn và lặp lại

word

ENGLISH

Loud and repetitive noise

  
NOUN

/laʊd ənd rɪˈpɛtɪtɪv nɔɪz/

Clamorous sound

Ngoang ngoảng là âm thanh lớn, lặp đi lặp lại và thường gây khó chịu.

Ví dụ

1.

Âm thanh ngoang ngoảng làm phiền mọi người.

The loud and repetitive noise disturbed everyone.

2.

Chuông báo động tiếp tục reo ngoang ngoảng.

The alarm kept ringing with a clamorous sound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Loud and repetitive noise nhé! check Clanging – Tiếng kêu loảng xoảng Phân biệt: Clanging tập trung vào âm thanh kim loại va chạm mạnh. Ví dụ: The pots and pans fell, making a clanging noise. (Nồi và chảo rơi xuống, tạo nên tiếng kêu ngoang ngoảng.) check Rattling – Tiếng lạch cạch Phân biệt: Rattling nhấn mạnh âm thanh liên tục và nhanh. Ví dụ: The old fan was rattling all night. (Chiếc quạt cũ ngoang ngoảng suốt đêm.) check Blaring – Tiếng ồn lớn Phân biệt: Blaring gây cảm giác chói tai, thường từ loa hoặc còi. Ví dụ: The loudspeakers were blaring music non-stop. (Loa phát nhạc ngoang ngoảng không ngừng.)