VIETNAMESE
mê ly
đẹp mê hồn, cuốn hút
ENGLISH
Mesmerizing
/ˈmɛzməraɪzɪŋ/
Enchanting, captivating
Mê ly là trạng thái đẹp, cuốn hút đến mức say mê.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn thật sự mê ly.
The performance was absolutely mesmerizing.
2.
Khung cảnh từ đỉnh núi thật mê ly.
The view from the mountaintop was mesmerizing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mesmerizing nhé!
Captivating – Quyến rũ
Phân biệt:
Captivating giống Mesmerizing, nhưng thường nhấn mạnh vào sức hút mạnh mẽ về mặt cảm xúc.
Ví dụ:
The captivating performance held the audience’s attention throughout.
(Màn trình diễn quyến rũ giữ chân khán giả suốt buổi biểu diễn.)
Enchanting – Mê hoặc
Phân biệt:
Enchanting đồng nghĩa với Mesmerizing, nhưng thường mang sắc thái cổ tích hoặc huyền bí.
Ví dụ:
The enchanting garden looked like something out of a fairy tale.
(Khu vườn mê hoặc trông giống như một thứ bước ra từ truyện cổ tích.)
Hypnotic – Gây thôi miên
Phân biệt:
Hypnotic tương tự Mesmerizing, nhưng nhấn mạnh vào sức hút khiến người khác như bị thôi miên.
Ví dụ:
The hypnotic rhythm of the music lulled everyone into a trance.
(Nhịp điệu gây thôi miên của âm nhạc khiến mọi người như rơi vào trạng thái mơ màng.)
Alluring – Lôi cuốn
Phân biệt:
Alluring giống Mesmerizing, nhưng thường dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn không thể cưỡng lại.
Ví dụ:
She wore an alluring dress that caught everyone’s eye.
(Cô ấy mặc một chiếc váy lôi cuốn khiến mọi ánh nhìn đổ dồn vào cô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết