VIETNAMESE

êm thấm

hòa thuận

word

ENGLISH

harmonious

  
ADJ

/hɑːˈmoʊniəs/

agreeable

“Êm thấm” là trạng thái hòa thuận, không có xung đột.

Ví dụ

1.

Cuộc hôn nhân của họ rất êm thấm.

Their marriage was harmonious and happy.

2.

Cuộc đàm phán kết thúc êm thấm.

The negotiation ended harmoniously.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harmonious nhé! check Peaceful – Hòa bình Phân biệt: Peaceful giống Harmonious, nhưng thường dùng khi nói về trạng thái không có xung đột. Ví dụ: Their relationship remained peaceful despite their differences. (Mối quan hệ của họ vẫn hòa bình mặc dù có sự khác biệt.) check Amicable – Thân thiện Phân biệt: Amicable đồng nghĩa với Harmonious, nhưng thường mang ý nghĩa về mối quan hệ thân thiện. Ví dụ: They reached an amicable settlement in the dispute. (Họ đạt được một thỏa thuận thân thiện trong tranh chấp.) check Congenial – Dễ chịu Phân biệt: Congenial tương tự Harmonious, nhưng thường dùng để chỉ môi trường hoặc con người dễ chịu. Ví dụ: The work environment was congenial and encouraging. (Môi trường làm việc dễ chịu và khích lệ.) check Well-Balanced – Cân bằng Phân biệt: Well-Balanced giống Harmonious, nhưng nhấn mạnh vào sự hài hòa giữa các yếu tố khác nhau. Ví dụ: The well-balanced design appeals to a wide range of customers. (Thiết kế cân bằng hấp dẫn đối với nhiều khách hàng.)