VIETNAMESE

dưới mọi hình thức

bất kỳ hình thức nào

word

ENGLISH

in every form

  
PREPOSITION

/ɪn ˈɛvri fɔːrm/

in all ways

“Dưới mọi hình thức” là trạng thái không giới hạn cách biểu hiện hoặc thực hiện.

Ví dụ

1.

Tự do phải được bảo vệ dưới mọi hình thức.

Freedom must be protected in every form.

2.

Quy tắc áp dụng dưới mọi hình thức tương tác.

The rule applies in every form of interaction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In Every Form nhé! check In All Shapes – Ở mọi hình dạng Phân biệt: In All Shapes giống In Every Form, nhưng thường nhấn mạnh vào sự đa dạng về hình thức vật lý. Ví dụ: The artwork celebrates beauty in all shapes and sizes. (Tác phẩm nghệ thuật tôn vinh vẻ đẹp ở mọi hình dạng và kích thước.) check In All Manners – Trong mọi cách Phân biệt: In All Manners đồng nghĩa với In Every Form, nhưng thường dùng để chỉ cách thức hoặc phong cách khác nhau. Ví dụ: The policy applies in all manners of communication. (Chính sách áp dụng trong mọi cách thức giao tiếp.) check In All Manifestations – Trong mọi biểu hiện Phân biệt: In All Manifestations tương tự In Every Form, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc triết học. Ví dụ: Love can be seen in all manifestations throughout life. (Tình yêu có thể được nhìn thấy trong mọi biểu hiện suốt cuộc đời.) check In All Variations – Trong mọi biến thể Phân biệt: In All Variations giống In Every Form, nhưng thường ám chỉ sự thay đổi hoặc biến thể. Ví dụ: The song has been performed in all variations by different artists. (Bài hát đã được biểu diễn trong mọi biến thể bởi các nghệ sĩ khác nhau.)