VIETNAMESE

tính cấp thiết của đề tài

tính cần thiết

word

ENGLISH

Relevance and urgency

  
NOUN

/ˈrɛl.ə.vəns ənd ˈɜː.dʒən.si/

Necessity

Tính cấp thiết của đề tài là mức độ quan trọng hoặc cần thiết của một vấn đề cần giải quyết ngay.

Ví dụ

1.

Tính cấp thiết của đề tài là không thể phủ nhận.

The topic's urgency is undeniable.

2.

Tính cấp thiết của đề tài biện minh cho nghiên cứu.

The relevance and urgency justify the research.

Ghi chú

Từ Relevance and urgency là một cụm từ thuộc lĩnh vực nghiên cứu và viết học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Relevance – Sự liên quan Ví dụ: The topic's relevance to current events makes it worth studying. (Tính liên quan của chủ đề đến các sự kiện hiện tại khiến nó đáng được nghiên cứu.) check Urgency – Sự cấp thiết Ví dụ: The urgency of climate change necessitates immediate action. (Tính cấp thiết của biến đổi khí hậu đòi hỏi hành động ngay lập tức.) check Significance – Tầm quan trọng Ví dụ: The study highlights the significance of education in economic development. (Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong phát triển kinh tế.)