VIETNAMESE
nghĩa đen
ý nghĩa thực, nghĩa đích thực
ENGLISH
Literal meaning
/ˈlɪt.ər.əl ˈmiː.nɪŋ/
Straightforward
Nghĩa đen là ý nghĩa trực tiếp, không ẩn dụ của một từ hoặc cụm từ.
Ví dụ
1.
Nghĩa đen của cụm từ rất rõ ràng.
The literal meaning of the phrase is clear.
2.
Đừng hiểu trò đùa theo nghĩa đen.
Don’t take the joke in its literal meaning.
Ghi chú
Từ Literal meaning là một cụm từ thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học và diễn giải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Figurative meaning – Nghĩa bóng
Ví dụ:
The figurative meaning of time flies is that time passes quickly.
(Nghĩa bóng của thời gian trôi nhanh là thời gian trôi qua rất nhanh.)
Contextual meaning – Nghĩa theo ngữ cảnh
Ví dụ:
The contextual meaning of the word depends on the sentence.
(Nghĩa theo ngữ cảnh của từ phụ thuộc vào câu văn.)
Denotation – Nghĩa đen, nghĩa chính
Ví dụ:
The denotation of rose is a type of flower.
(Nghĩa đen của hoa hồng là một loại hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết