VIETNAMESE

tính từ ghép

từ ghép miêu tả

word

ENGLISH

Compound adjective

  
NOUN

/ˌkɒm.paʊnd ˈædʒ.ɪk.tɪv/

Combined descriptor

Tính từ ghép là từ được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại để diễn tả đặc điểm.

Ví dụ

1.

Một diễn viên nổi tiếng đóng vai chính trong phim.

A well-known actor starred in the film.

2.

Một sản phẩm chất lượng cao rất bền.

A high-quality product is durable.

Ghi chú

Compound là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của compound nhé! check Nghĩa 1 – Một từ hoặc cụm từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại Ví dụ: Compound words like “notebook” are common in English. (Từ ghép như “notebook” rất phổ biến trong tiếng Anh.) check Nghĩa 2 – Một khu vực hoặc không gian bao gồm nhiều phần Ví dụ: The school compound includes classrooms, a library, and a playground. (Khu vực trường học bao gồm các lớp học, thư viện và sân chơi.) check Nghĩa 3 – Hợp chất hóa học Ví dụ: Water is a chemical compound made of hydrogen and oxygen. (Nước là một hợp chất hóa học được tạo thành từ hydro và oxy.)