VIETNAMESE

được công nhận

word

ENGLISH

to be recognized

  
VERB

/tuː biː ˈrɛkəɡnaɪzd/

“Được công nhận” là được thừa nhận hoặc xác thực.

Ví dụ

1.

Cô ấy được công nhận là chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

She is recognized as an expert in her field.

2.

Tòa nhà được công nhận là một di tích lịch sử.

The building is recognized as a historical landmark.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Recognized nhé! check Acknowledged – Được thừa nhận Phân biệt: Acknowledged giống To Be Recognized, nhưng thường nhấn mạnh vào việc được chấp nhận hoặc đồng ý. Ví dụ: Her efforts were acknowledged by her peers. (Nỗ lực của cô ấy được đồng nghiệp thừa nhận.) check Validated – Được xác thực Phân biệt: Validated đồng nghĩa với To Be Recognized, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh xác nhận tính hợp lệ hoặc chính xác. Ví dụ: The findings were validated by independent experts. (Các phát hiện được xác thực bởi các chuyên gia độc lập.) check Appreciated – Được đánh giá cao Phân biệt: Appreciated tương tự To Be Recognized, nhưng thường mang sắc thái cảm kích và biết ơn. Ví dụ: His contributions were deeply appreciated by the community. (Những đóng góp của anh ấy được cộng đồng đánh giá cao.) check Endorsed – Được chứng thực Phân biệt: Endorsed giống To Be Recognized, nhưng thường dùng khi có sự ủng hộ chính thức hoặc từ các cá nhân uy tín. Ví dụ: The program was endorsed by leading scientists. (Chương trình được chứng thực bởi các nhà khoa học hàng đầu.)