VIETNAMESE

vô gia cư

không nhà

word

ENGLISH

Homeless

  
ADJ

/ˈhəʊm.ləs/

Displaced

Vô gia cư là không có nơi ở cố định hoặc ổn định.

Ví dụ

1.

Thành phố hỗ trợ người vô gia cư.

The city provides support for the homeless.

2.

Các nơi trú ẩn vô gia cư cung cấp chỗ ở tạm thời.

Homeless shelters offer temporary housing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Homeless nhé! check Displaced – Bị mất nhà Phân biệt: Displaced tập trung vào hoàn cảnh bị mất chỗ ở do thảm họa hoặc xung đột. Ví dụ: Thousands were displaced by the war. (Hàng nghìn người đã mất nhà cửa do chiến tranh.) check Destitute – Vô gia cư và nghèo khó Phân biệt: Destitute nhấn mạnh vào tình trạng nghèo đói và không có nhà ở. Ví dụ: The destitute often seek help from shelters. (Người vô gia cư và nghèo khó thường tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nơi trú ẩn.) check Roofless – Không có nơi trú ngụ Phân biệt: Roofless chỉ trạng thái không có mái nhà để che đầu. Ví dụ: After the fire, many families were left roofless. (Sau vụ cháy, nhiều gia đình không còn chỗ trú ngụ.)