VIETNAMESE

tốt nghiệp trung học phổ thông

hoàn thành trung học

word

ENGLISH

graduate from high school

  
VERB

/ˈɡrædʒuˌeɪt frəm ˈhaɪ skuːl/

finish school

“Tốt nghiệp trung học phổ thông” là hoàn thành bậc học phổ thông cơ sở.

Ví dụ

1.

Anh ấy tốt nghiệp trung học phổ thông năm ngoái.

He graduated from high school last year.

2.

Cô ấy tốt nghiệp trung học phổ thông với điểm cao.

She graduated from high school with high grades.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graduate from High School nhé! check Complete Secondary Education – Hoàn thành giáo dục trung học Phân biệt: Complete Secondary Education giống Graduate from High School, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế. Ví dụ: She completed her secondary education with excellent grades. (Cô ấy hoàn thành giáo dục trung học với điểm xuất sắc.) check Finish High School – Hoàn thành trung học Phân biệt: Finish High School đồng nghĩa với Graduate from High School, nhưng thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: He plans to finish high school next year. (Anh ấy dự định hoàn thành trung học vào năm tới.) check Earn a High School Diploma – Nhận bằng tốt nghiệp trung học Phân biệt: Earn a High School Diploma tương tự Graduate from High School, nhưng nhấn mạnh vào việc nhận bằng. Ví dụ: She earned her high school diploma at the age of 17. (Cô ấy nhận bằng tốt nghiệp trung học ở tuổi 17.) check Complete High School Studies – Hoàn tất chương trình trung học Phân biệt: Complete High School Studies giống Graduate from High School, nhưng thường nhấn mạnh vào quá trình học tập. Ví dụ: He completed his high school studies with honors. (Anh ấy hoàn tất chương trình trung học với danh hiệu danh dự.)