VIETNAMESE

Buộc dây

Thắt dây, ràng dây

word

ENGLISH

Tie a rope

  
VERB

/taɪ ə roʊp/

Fasten, knot

Buộc dây là hành động ràng buộc hoặc thắt dây để cố định một vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy buộc dây quanh cây để làm điểm tựa.

He tied a rope around the tree for support.

2.

Buộc dây rất quan trọng khi leo trèo.

Tying a rope is essential for climbing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ rope khi nói hoặc viết nhé! checkCut a rope - Cắt dây thừng Ví dụ: The sailors cut the rope to release the anchor. (Các thủy thủ cắt dây để thả neo.) checkKnot a rope - Thắt nút dây thừng Ví dụ: She learned how to knot a rope securely. (Cô ấy học cách thắt nút dây thừng chắc chắn.) checkPull a rope - Kéo dây thừng Ví dụ: They pulled the rope together to lift the heavy box. (Họ cùng nhau kéo dây thừng để nâng chiếc hộp nặng.) checkRope ladder - Thang dây Ví dụ: A rope ladder was used to climb down the treehouse. (Một chiếc thang dây đã được dùng để leo xuống nhà cây.)